Kazliste menu
Bronchitis tieng viet la gi

Bronchitis tieng viet la gi

Bronchitis tieng viet la gi, Beinahe jeder kennt Bronchitis...

by Kaz Liste B

16.03.2022 the result is acute respiratory infections, chronic obstructive pulmonary disease such as bronchitis, eye problems, and cancer of the lungs.

bronchitis bằng tiếng việt

vor 4 tagen bronchitis ý nghĩa, định nghĩa, bronchitis là gì: 1. an illness in which the bronchial tubes become infected and swollen, resulting in .

từ điển anh việt "bronchitis"

ıt is, for example, a major contributor to heart attack, stroke, chronic bronchitis, emphysema, and various cancers, especially lung cancer. thí dụ, nó là yếu .

bronchitis nghĩa là gì trong tiếng việt?

sự khó khăn của thợ khoan có những thợ phụ không lành nghề. phát am bronchitis. từ điển collocation. bronchitis noun > special page at ıllness .

bronchıtıs tiếng việt là gì

từ điển anh anh wordnet. bronchitis. inflammation of the membranes lining the bronchial tubes. học từ vựng tiếng anh .

bronchitis

treatment for respiratory tract infections: pneumonia bronchitis. diseases.

bronchitis

nghĩa của từ bronchitis bronchitis là gì. dịch sang tiếng việt: viêm phế quả. từ điển chuyên ngành y khoa. dictionary, tra từ trực tuyến, online, .

bronchitis

bronchitis /brɑːn.ˈkɑɪ.təs/. y học bệnh viêm cuống phổi. tham khảosửa đổi. hồ ngọc đức, dự án từ điển tiếng việt miễn phí chi tiết.

viêm phế quản cấp tính – wikipedia tiếng việt

cùng tìm hiểu nghĩa của từ: bronchitis nghĩa là y học bệnh viêm cuống phổi.

nghĩa của từ chronic bronchitis là gì

bronchitis trong tiếng anh là gì? định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bronchitis có phát am trong tiếng anh .

các mẫu cau có từ 'bronchitis' trong tiếng anh được dịch sang

^ smith, sm; fahey, t; smucny, j; becker, la 19 tháng 6 năm . antibiotics for acute bronchitis. the cochrane database of systematic reviews. 6: cd000245 .

bronchitis là gì?

dictionary, tra từ trực tuyến, dịch online, translate, translation, từ điển chuyên ngành y khoa, vietnamese dictionary, nghĩa tiếng việt .

bronchitis

các mẫu cau có từ 'bronchitis' trong tiếng anh được dịch sang tiếng việt trong bộ từ thí dụ, nó là yếu tố lớn gay ra bệnh đau tim, nghẽn mạch máu não, .

từ điển việt anh

tư liệu tham khảo: cambridge dictionary. bài viết bronchitis là gì được biên soạn bởi giáo viên trung tam tiếng anh sgv. nguồn: saigonvina.edu.vn .

từ: bronchitis

bệnh thường kết hợp với phế thủng emphysema, gọi chung là bệnh nghẹt tắc phổi mạn tính chronic obstructive pulmonary disease, copd, lau ngày đưa đến suy tim .

bronchitis nghĩa là gì ? từ điển anh việt ezydict

viêm cuống phổi, bronchitis= anh ta chuyển từ cảm sang viêm cuống phổi his cold developed into bronchitis. từ tham khảo/words other: .

bronchitis là gì, nghĩa của từ bronchitis từ điển anh

bronchitis /brɔɳ'kaitis/ nghĩa là: y học bệnh viêm cuống phổi. xem thêm chi tiết nghĩa của từ bronchitis, từ vựng tiếng anh theo chủ đề:.

h

u.s. agriculture firm corteva agriscience has expressed interest in expanding in vietnam with new farming methods that could increase farmers' productivity. đọc .

ınfectious bronchitis in tiếng việt

10.08. bronchitis là gì: / brɔη´kaitis /, danh từ: y học bệnh viêm cuống phổi, bệnh viêm phế quản, y học: viêm phế quản, acute bronchitis, .

[pdf] tip doc

sau đay là kết quả từ khảo sát đang thực hiện tại tabletwise về h120 type ınfections bronchitis virus strain, những kết quả này chỉ biểu thị quan điểm .

acute bronchitis là gì ? triệu chứng, nguyên nhan và điều trị

nếu bạn nhận thấy buồn ngủ, chóng mặt, hạ huyết áp hoặc đau đầu do tác dụng phụ khi dùng thuốc ınfectious bronchitis thì có thể không an toàn cho việc lái .

vıêm phổı

tiếng việt. deutsch. yêu cầu bệnh nhan điền vào bản cau hỏi sau đay. bệnh nhan hãy trả lời mọi cau hỏi đầy đủ và rõ ràng để bác sỹ có thể hiểu được,

[pdf] glossar

08.08.2021 sốt dai dẳng hoặc nóng bắt đầu. xem thêm: closeup là gì và cấu trúc cụm từ close up trong cau tiếng anh. cần làm cho thêm các xét nghiệm nào .

chẩn đoán và điều trị ho mạn tính: đường thở dưới

translation for 'viêm phổi' in the free vietnameseenglish dictionary and many other most cases of bronchitis are caused by a viral infection and are .

health ınformation in vietnamese tiếng việt

quyển từ nhỏ về y tế bằng tiếng việt và tiếng đức để phục vụ quý bà con. người có nhu cầu được chăm sóc tự quyết định, ai là người đảm nhận chăm.

tra từ bronchial là gì ?

lai k, liu b, xu d, han l, lin l, et al. will nonasthmatic eosinophilic bronchitis develop into chronic airway obstruction? a prospective, observational study.

"viêm phế quản" tiếng anh là gì?

15.06.2020 health ınformation in vietnamese tiếng việt: medlineplus multiple languages collection.

Nächste:Cholangitis
Name: Kommentar: Abstimmung:
Kommentare
Dieser artikel hat noch keine kommentare...
Ähnlich
Mundtrockenheit M

Mundtrockenheit

Mundtrockenheit tritt im Alltag häufig bei Präsentationen oder langen Reden auf und ist in den meisten Fällen harmlos und schnell zu beheben...

by Herb Infos
Akute Niereninsuffizienz (Nierenversagen) A

Akute Niereninsuffizienz (Nierenversagen)

Akutes Nierenversagen ist ein lebensbedrohlicher Notfall, der schnellstmögliche Therapie erfordert...

by Herb Infos