nghĩa của "impotent" trong tiếng việt bất lực yếu đuối lọm khọm.
nghĩa của từ ımpotent
xem qua các ví dụ về bản dịch impotent trong cau, nghe cách phát am và học họ cho rằng phương đông là yếu ớt và không có tác dụng gì, còn phương tay là .
nghĩa của từ impotent
'''ˈɪmpətənt'''/ , bất lực, yếu đuối, lọm khọm, bất lực, không có hiệu lực gì, y học liệt dương, liệt dương, adjective, adjective,
từ điển anh việt "impotent"
nghĩa của từ impotent trong tiếng đức tiếng việt impotent medizin {impotent} bất lực, yếu đuối, lọm khọm, không có hiệu lực gì, liệt dương.
impotent nghĩa là gì trong tiếng việt?
tra cứu từ điển anh việt online. nghĩa của từ 'impotent' trong tiếng việt. impotent là gì? in an impotent rage: trong một cơn giận dữ bất lực.
impotent định nghĩa trong từ điển tiếng anh
từ điển anh việt. impotent. /'impətənt/. tính từ. bất lực, yếu đuối, lọm khọm. an impotent old man: một cụ già lọm khọm. bất lực, không có hiệu lực gì.
nghĩa của từ : impotent vietnamese translation
vor 7 tagen impotent dịch sang tiếng việt với từ điển tiếng anhviệt cambridge dictionary.
impotent
'impotent' trong việt > anh. từ điển tiếng việt. =an impotent old man+ một cụ già lọm khọm bất lực, không có hiệu lực gì =in an impotent rage+ trong .
impotent tiếng đức là gì?
nghĩa của từ impotent impotent là gì. dịch sang tiếng việt: tính từ 1. bất lực, yếu đuối, lọm khọm 2. bất lực, không có hiệu lực gì 3. y học liệt dương .
nghĩa của từ impotent là gì
impotent tiếng đức là gì? giải thích ý nghĩa impotent tiếng đức có phát am là: impotent medizin {impotent} bất lực, yếu đuối, lọm khọm, không có hiệu .
từ điển pháp việt
ý nghĩa tiếng việt của từ impotent trong từ điển chuyên ngành y khoa là gì. xem bản dịch online trực tuyến, translation, dịch, vietnamese dictionary.
impotent
impotent, tính từ liệt, bại=un vieillard impotent+ một ông già bị liệt=ıl est impotent d'un bras+ anh ta bị bại một cánh tay .
ımpotence tiếng việt là gì
cùng tìm hiểu nghĩa của từ: impotent nghĩa là bất lực, yếu đuối, lọm khọm an impotent old man một cụ già lọm khọm.
yếu sinh lý trong tiếng anh là gì? ımpotent meaning
avoid using any other medicines to treat impotence, such as alprostadil or yohimbine, without first talking to your doctor. tránh sử dụng bất kỳ loại thuốc nào .
bất lực tiếng anh là gì ? how to say something ın english
13.10.2021 yếu sinh lý trong tiếng anh là gì? ımpotent meaningđăng kí kênh là động lực để mình ra videodauer: 2:09gepostet: 13.10.2021
tra từ impotent là gì ? :
06.07.2021 you'll notice the limp cigarette hanging out of his mouth, and "impotence" the headline is, "ımpotent" it's not emphysema. 7. arlene cảm .
từ: impotent
dịch sang tiếng việt: impotent / // impətənt /:. tính từ bất lực, yếu đuối, lọm khọm =an impotent old man + một cụ già lọm khọm
ımpotence
impotent /'impətənt/ nghĩa là: bất lực, yếu đuối, lọm khọm, bất lực, không có hiệu lực gì. xem thêm chi tiết nghĩa của từ impotent, ví dụ và các thành ngữ .
"bất lực" tiếng anh là gì?
ımpotence.' dịch sang tiếng việt nghĩa là gì? nghĩa tiếng việt chuyên ngành y tế: tam lý bất lực, tình trạng một người nam mất khả năng giao hợp, .
bất lực tiếng anh là gì ? how to say something ın english
cho tôi hỏi chút "bất lực" tiếng anh nghĩa là gì? bất lực từ tiếng anh đó là: powerless, helpless, impotent. answered 6 years ago.
ımpotent: trong tiếng việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng
07.07.2021 you'll notice the limp cigarette hanging out of his mouth, và " impotence " the headline is, " ımpotent " it's not emphysema. 6. quý khách .
ımpotent definition und bedeutung collins wörterbuch
"some day you will fall into the monster's power. then you will have, as ı had, a frenzied awakening, with impotence sitting by your pillow. "một ngày nào .
kết quả tìm kiếm của 'bất lực' : naver từ điển hàn
ımpotent definition: ıf someone feels impotent , they feel that they have no power to influence people or. bedeutung, aussprache, übersetzungen und .
impotent rage là gì
es fehlt: tiếng việt là gì
vietgle tra từ
d. impotence từ điển học tiếng hàntiếng việt của viện quốc ngữ quốc gia. 무능하다 tánh nhút nhát làm cho nó trở nȇn bất lực đi làm một nghề gì.
5+ từ vựng ıelts hay mỗi ngày impotent /ˈɪm.pə.tənt : bất lực
hoa tàn dịch sang tiếng anh là + faded flower cụm từ liên quan : hoa tàn nhụy rữa /hoa tan nhuy rua/ + of woman's beauty withered, faded hỏi .
impotence nghĩa là gì
định nghĩa của từ 'impotent' trong từ điển từ điển pháp việt. hehe muốn gì thì cứ inbox chế ngọc riêng nha nghe đồn là chế còn độc than á.