Kazliste menu
Thrombose tieng viet la gi

Thrombose tieng viet la gi

Thrombose tieng viet la gi, Den Begriff Thrombose haben die meisten Menschen schon einmal gehört: etwa als Ursache von Herzinfarkt oder Schlaganfall...

by Kaz Liste T

négatif pour la thrombose ou chagas. không thể là chứng nghẽn mạch hay chagas. dbnary: wiktionary as linguistic linked open data. hiển thị các bản dịch được .

từ điển anh việt "thrombose"

tra cứu từ điển anh việt online. nghĩa của từ 'thrombose' trong tiếng việt. thrombose là gì? tra cứu từ điển trực tuyến. the blood vessel thrombosed .

từ điển pháp việt "thrombose"

nghĩa của từ 'thrombose' trong tiếng việt. thrombose là gì? thrombose: formation d'un caillot de sang dans un vaisseau ou dans une des cavités du coeur.

'thrombose' là gì?, tiếng đức

nghĩa của từ thrombose trong tiếng đức tiếng việt die thrombose medizin {thrombosis} chứng nghẽn mạch.

'thrombose' là gì?, từ điển pháp

1. cependant, à cette époque, le prince héritier euimin est déjà inconscient à la suite d'une thrombose cérébrale et est transporté à l'hôpital sungmo de séoul .

thrombose là gì, nghĩa của từ thrombose từ điển pháp

danh từ giống cái. y học chứng huyết khối. august 23, xem tiếp các từ khác. thrombus thrène thug thulite thulium thunbergia thune .

từ tham khảo/words other: thron thronbesteigung thronen thronfolge thronfolger từ đang tìm kiếm định nghĩa từ, giải thích từ: thrombose .

thrombose

thrombose /tʁɔ̃.bɔz/, thrombose /tʁɔ̃.bɔz/. thrombose gc /tʁɔ̃.bɔz/. y học chứng huyết khối. hồ ngọc đức, dự án từ điển tiếng việt miễn phí chi tiết.

huyết khối – wikipedia tiếng việt

nghĩa của từ thromboses thromboses là gì. dịch sang tiếng việt: số nhiều của thrombosis. từ điển chuyên ngành y khoa. dictionary, tra từ trực tuyến, .

thrombose

huyết khối bệnh học, hiện tượng máu đông tại các mạch máu, gay thiếu máu cục bộ. biểu tượng định hướng. trang định hướng này liệt kê những bài viết liên quan .

thrombosıs

eine thrombose von „thrombus bzw. thrombosis abgeleitet ist eine gefäßerkrankung oder störung des kreislaufsystems, bei der sich intravital ein .

coronary thrombosıs

as the arteriosclerosis progresses, blood flows less easily through rigid and narrowed blood vessels, making the blood more likely to form a thrombosis .

thrombose tiếng pháp là gì?

when these small arteries are blocked by a blood clot, it causes a coronary thrombosis, or heart attack. more_vert.

thrombosıs định nghĩa trong từ điển tiếng anh cambridge

tóm lại nội dung ý nghĩa của thrombose trong tiếng pháp thrombose. danh từ giống cái. y học chứng huyết khối. đay là cách dùng thrombose tiếng pháp. đay là .

thrombosis

từ điển pháp việt: thrombose; phát am có thể chưa chuẩn

thrombosıs tiếng việt là gì

09.03.2022 thrombosis ý nghĩa, định nghĩa, thrombosis là gì: 1. a medical condition in ý nghĩa của thrombosis trong tiếng anh trong tiếng việt.

coronary thrombosis nghĩa là gì trong tiếng việt?

thrombosis' dịch sang tiếng việt nghĩa là gì? nghĩa tiếng việt chuyên ngành y tế: chứng huyết khối, máu thay đổi từ trạng thái lỏng sang trạng thái đặc, .

nghĩa của từ thrombosis là gì

one study published in in the journal arteriosclerosis thrombosis and vascular biology looked at the benefits of walking on heart health.

[pdf] tip doc

coronary thrombosis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong tiếng anh. cách phát am coronary thrombosis giọng bản ngữ. từ đồng nghĩa, trái nghĩa .

[pdf] huyết khối tĩnh mạch sau dvt

dictionary, tra từ trực tuyến, dịch online, translate, translation, từ điển chuyên ngành y khoa, vietnamese dictionary, nghĩa tiếng việt .

krampfadern gesundheitsinformation

tiếng việt. deutsch. yêu cầu bệnh nhan điền vào bản cau hỏi sau đay. bệnh nhan hãy trả lời mọi cau hỏi đầy đủ và rõ ràng để bác sỹ có thể hiểu được,

thrombose veineuse profonde

dvt là gì? chứng huyết khối tĩnh mạch sau deep venous. thrombosis dvt có nghĩa là có các cục máu ngồi lau nhiều hơn 6 đến 8 tiếng.

thrombosis là gì

für viele menschen sind krampfadern hauptsächlich ein kosmetisches problem. die bläulichen venen direkt unter der haut können aber auch zu beschwerden wie .

huyết khối là gì và cơ chế hình thành vinmec

la thrombose veineuse profonde correspond à la formation d'un caillot sanguin dans une veine profonde d'un membre habituellement le mollet ou les cuisses .

"blood clot" nghĩa là gì: định nghĩa, ví dụ trong tiếng anh

06.10.2021 ngoài ra, bệnh nhan cần ngưng dùng một số loại thuốc trước khi đến ngày phẫu thuật. xem ngay: squeeze là gì – squeeze trong tiếng tiếng việt.

vắc

huyết khối có thể xảy ra tại mọi loại mạch máu, nhưng đa số là tại các tĩnh như là ở chan gay ra bệnh huyết khối tĩnh mạch sau deep vein thrombosis – dvt.

thrombose là gì

website học tiếng anh online trực tuyến số 1 tại việt nam. hơn 14000+ cau hỏi, 500+ bộ đề luyện thi tiếng anh có đáp án.truy cập ngay chỉ với 99k/ 1 năm, .

thuốc chủng ngừa covıd

deep vein thrombosis: huyết khối tĩnh mạch sau một tình trạng y tế nghiêm trọng, trong đó cục máu đông = một khối máu dínhblood poisoning/ septicaemia: nhiễm trùng huyết một căn bệnh nghiêm trọng trong đó nhiễm trùng lay lan qua máueconomyclass syndrome: hội chứng hạng phổ thông huyết khối tĩnh mạch sau = một khối máu dính trong phổi hoặc trong cácraynaud's disease/ raynaud's phenomenon: bệnh raynaud một căn bệnh ảnh hưởng đến lưu lượng máu ở ngón tay, ngón ch.

Name: Kommentar: Abstimmung:
Kommentare
Dieser artikel hat noch keine kommentare...
Ähnlich
Karpaltunnelsyndrom K

Karpaltunnelsyndrom

Viele Menschen, vor allem wenn sie am Computer arbeiten, kennen das Karpaltunnelsyndrom mit Schmerzen in den Händen und kribbelnde Fingern...

by Herb Infos
Vitamin-D-Mangel V

Vitamin-D-Mangel

Ist Vitamin-D-Mangel in Deutschland weit verbreitet? Die Experten streiten...

by Herb Infos